Tiger 900 GT Low

Tiger 900 GT Low

Tiger 900 GT Low mang đến sự thoải mái tối đa cho những cung đường đô thị cùng hiệu năng cao của động cơ 3 xy-lanh mạnh mẽ, thiết kế xe mới, phong cách và thần thái ấn tượng. Được thiết kế để đưa những chuyến đi của bạn đến bất kì nơi đâu, Tiger 900 thế hệ mới là sự kết hợp hoàn hảo của những trang bị hàng đầu phân khúc, tư thế lái nhẹ nhàng và linh hoạt cùng công nghệ lái tân tiến bậc nhất giúp thỏa mãn được tinh thần phiêu lưu khám phá của mọi biker.

những con số nổi bật trên Tiger 900 GT Low

888CC
ĐỘNG CƠ
Khối động cơ hoàn toàn mới, nhạy bén hơn, tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5
95PS
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
Công suất mạnh nhất trong phân khúc tại cùng vòng tua máy
87NM
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
Tăng 10% ngay cả ở vòng tua thấp hơn
65+
PHỤ KIỆN
Tăng tính phiêu lưu cho những chuyến đi với phụ kiện Triumph chính hãng

tính năng nổi bật

01

thư viện

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu 5.2l/100 km (55.4 MPG)
Công suất tối đa/ Tốc độ quay 70/8750 kW/rpm
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 888 cc
Đường kính Piston 78 mm
Hành trình Piston 61.9 mm
Tỉ số nén 11.27:1
Công suất cực đại 95.2 PS / 93.9 bhp (70 kW) @ 8750 rpm
Momen xoắn cực đại 87 Nm @ 7250 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm
Hệ thống xả Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1. Giảm thanh bằng thép không gỉ gắn bên hông.
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp -
Giao diện và hiển thị Màn hình TFT full-colour 7-inch không có lớp phản chiếu phía dưới.
Khung xe Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít)
Càng sau Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc
Vành trước Hợp kim đúc, 19 x 2.5 inch
Vành sau Hợp kim đúc, 17 x 4.25 inch
Lốp trước 100/90-19
Lốp sau 150/70R17
Giảm xóc trước Phuộc Marzocchi hành trình ngược 45mm, tùy chỉnh bằng tay mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 140mm.
Giảm xóc sau Phuộc sau Marzocchi, tùy chỉnh bằng tay mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 151mm.
Hệ thống phanh trước Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Xy-lanh chính phía trước xuyên tâm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Hệ thống phanh sau Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston caliper trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS.
Chế độ lái 4 chế độ lái: Đường khô, Đường mưa, Thể thao & Địa hình
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2248x930x1435 mm
Chiều ngang tay lái 930 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1385 - 1435 mm
Chiều cao yên 770 - 790 mm
Trục dài cơ sở 1545 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.1 º
Trọng lượng 193 kg (khô)
Dung tích bình xăng 20 L
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin