| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.7l/100km |
| Công suất tối đa/ Tốc độ quay | 79.5/9.500 kW/rpm |
| Hộp số | 6 cấp |
| Loại động cơ | 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC |
| Dung tích | 888 cc |
| Đường kính Piston | 78 mm |
| Hành trình Piston | 61.9 mm |
| Tỉ số nén | 13.0:1 |
| Công suất cực đại | 108 PS / 106.5 bhp (79.5 kW) @ 9,500 rpm |
| Momen xoắn cực đại | 90 Nm (66 ft lb) @ 6,850 rpm |
| Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa điểm |
| Hệ thống xả | Hệ thống ống xả thép không gỉ 3 trong 1. Giảm thanh bằng thép không gỉ gắn bên hông. |
| Hệ thống chuyển động | Xích tải |
| Côn/ Li hợp | Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp |
| Giao diện và hiển thị | Màn hình TFT 7” đủ màu với Hệ thống kết nối My Triumph |
| Khung xe | Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít) |
| Càng sau | Gắp đôi, hợp kim nhôm đúc |
| Vành trước | Hợp kim đúc, 19 x 2.5 inch |
| Vành sau | Hợp kim đúc, 17 x 4.25 inch |
| Lốp trước | 100/90-19 |
| Lốp sau | 150/70R17 |
| Giảm xóc trước | Phuộc Marzocchi hành trình ngược 45mm, tùy chỉnh bằng tay mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 180mm. |
| Giảm xóc sau | Phuộc sau Marzocchi, tùy chỉnh bằng tay mức độ giảm xóc. Hành trình phuộc 170mm. |
| Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa đôi, đường kính 320mm. Phanh Brembo Stylema 4-piston nguyên khối. Xy-lanh chính phía trước xuyên tâm. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS. |
| Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa đơn đường kính 255mm. Phanh Brembo 1-piston caliper trượt. Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua Optimised Cornering ABS. |
| Chế độ lái | 4 chế độ lái: Đường khô, Đường mưa, Thể thao & Địa hình |
| Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) | 2305x930x1446 mm |
| Chiều ngang tay lái | 930 mm |
| Chiều cao (không bao gồm gương) | 1410 - 1460 mm |
| Chiều cao yên | 820 - 840 mm |
| Trục dài cơ sở | 1556 mm |
| Góc nghiêng phuộc trước | 24.6 º |
| Trọng lượng | 219 kg (ướt) |
| Dung tích bình xăng | 20 L |