Xe moto Triumph Street Triple S

Street Triple S

Với những cải tiến mạnh mẽ, Street Triple S hướng đến khách hàng trẻ trung, đam mê tốc độ và với nhu cầu đi lại tập trung ở đô thị.

những con số nổi bật trên Street Triple S

113 PS
Công suất
Hiệu suất cao hơn và âm thanh mạnh mẽ hơn.
73 Nm
Mô-me xoắn
Tỷ số truyền 1 và 2 ngắn hơn mang hiệu suất hạ thấp tốt hơn.
2
Chế độ lái
Đường khô và đường mưa
765
Động cơ
Công suất tăng 6,6% so với phiên bản S tiền nhiệm

tính năng nổi bật

LỐP XE VÀ BÁNH XE
LỐP XE VÀ BÁNH XE
Xe sử dụng lốp cao su Pirelli Diablo Rosso Corsa tiêu chuẩn mang lại khả năng xử lí chính xác đồng thời đảm bảo độ ổn định và độ bám đường.
01
Speed Twin

ĐỒ CHƠI THEO XE

Thông số kỹ thuật

Mức tiêu thụ nhiên liệu -
Công suất tối đa/ Tốc độ quay -
Hộp số 6 cấp
Loại động cơ 3 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC
Dung tích 765 cc
Đường kính Piston 77.99 mm
Hành trình Piston 53.38 mm
Tỉ số nén 12.65:1
Công suất cực đại 113 ps @11,250 rpm
Momen xoắn cực đại 73 Nm @9100 rpm
Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả 3 ra 1
Hệ thống chuyển động Xích tải
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá
Giao diện và hiển thị LCD
Khung xe Khung trước: Khung nhôm kép Twin-spar, khung sau: nhôm đúc áp lực cao
Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm
Vành trước Bánh mâm, 17 x 3.5 inch
Vành sau Bánh mâm, 17 x 5.5 inch
Lốp trước 120/70 ZR17
Lốp sau 180/55 ZR1
Giảm xóc trước Phuộc USD hành trình ngược Showa 41mm, hành trình 110 mm
Giảm xóc sau Showa monoshock 124 mm
Hệ thống phanh trước Đĩa kép, đường kính 310mm Phanh Nissin 2-piston, ABS
Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 220mm, Brembo 1-piston, ABS
Chế độ lái 2 chế độ lái: đường khô, đường mưa.
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) -
Chiều ngang tay lái 735 mm
Chiều cao (không bao gồm gương) 1060 mm
Chiều cao yên 810 mm
Trục dài cơ sở 1410 mm
Góc nghiêng phuộc trước 24.8 độ
Trọng lượng 168 kg
Dung tích bình xăng 17,4 lít
Tìmđại lý
So sánhxe
Đăng kýlái thử
TảiBrochure
Đăng kýnhận tin